Có 2 kết quả:
死无葬身之地 sǐ wú zàng shēn zhī dì ㄙˇ ㄨˊ ㄗㄤˋ ㄕㄣ ㄓ ㄉㄧˋ • 死無葬身之地 sǐ wú zàng shēn zhī dì ㄙˇ ㄨˊ ㄗㄤˋ ㄕㄣ ㄓ ㄉㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) to die without a burial site
(2) to die a pauper
(3) a tragic end
(2) to die a pauper
(3) a tragic end
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) to die without a burial site
(2) to die a pauper
(3) a tragic end
(2) to die a pauper
(3) a tragic end
Bình luận 0